Từ "cau mày" trong tiếng Việt có nghĩa là nhíu lông mày, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bực tức, khó chịu hoặc suy tư. Khi một người "cau mày," họ thường thể hiện cảm xúc không hài lòng hoặc khó chịu qua biểu cảm trên khuôn mặt.
Ví dụ sử dụng "cau mày":
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Cau mày với nghĩa bực tức: Biểu hiện cảm xúc không vui.
Cau mày với nghĩa suy tư: Khi người ta đang suy nghĩ hay phân vân về điều gì đó.
Phân biệt các biến thể:
Nhíu mày: Tương tự như "cau mày", có thể mang ý nghĩa giống nhau, nhưng "nhíu mày" thường dùng hơn trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự suy tư hoặc lo lắng.
Mày: Có thể được dùng như một từ để chỉ lông mày, nhưng khi kết hợp với "cau", nó mang nghĩa cụ thể hơn về hành động.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nhăn mặt: Cũng diễn tả trạng thái không hài lòng hoặc khó chịu, nhưng thường đi kèm với sự nhăn nheo của da mặt, không chỉ riêng lông mày.
Cảm thấy khó chịu: Diễn tả cảm xúc tương tự nhưng không nhất thiết phải có hành động cụ thể như cau mày.
Từ liên quan:
Cảm xúc: Từ này bao hàm nhiều trạng thái khác nhau, trong đó có sự bực tức mà "cau mày" thể hiện.
Biểu cảm: "Cau mày" là một dạng biểu cảm trên khuôn mặt, thể hiện phản ứng của con người trước một tình huống nào đó.